STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Boavista FC CJ | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FC Porto U15 | Rio Ave FC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rio Ave FC Sub-15 | Leixões SC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Leixões SC Sub-15 | Leixões SC Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Leixões SC Sub-17 | Leixões SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Leixões SC U19 | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Leixoes | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | Moreirense | Swansea City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-02-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Cardiff City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 16:30 | Southampton | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Swansea City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Luton Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Midfielder of the Year | 1 | 22/23 |