STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Falkirk U20 | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Falkirk | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
17-09-2015 | Swansea City | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
18-12-2015 | Oldham Athletic | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2018 | Swansea City | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Wigan Athletic | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-02-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 16:30 | Southampton | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Hull City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Swansea City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 20:00 | Derby County | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 17/18 |
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 11/12 |