STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Excelsior Jeugd | Excelsior Rotterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Excelsior Rotterdam U17 | SBV Excelsior U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SBV Excelsior U19 | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
12-08-2023 | Excelsior SBV | Swansea City | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2024 | Swansea City | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SC Heerenveen | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Indonesia | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-11-2024 12:00 | Indonesia | ![]() ![]() | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 12:00 | China | ![]() ![]() | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 16:00 | Bahrain | ![]() ![]() | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-09-2024 12:00 | Indonesia | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-09-2024 18:00 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 28-08-2024 18:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-08-2024 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:30 | Indonesia | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu