STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | IK Start Youth | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
20-01-2014 | Start Kristiansand | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
13-01-2016 | Huddersfield Town | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | Haugesund | Vitesse Arnhem | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Vitesse Arnhem | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-01-2025 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |