STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2018 | Exeter City U18 | Bideford AFC | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Bideford AFC | Exeter City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2018 | Exeter City U18 | Tiverton Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Tiverton Town | Exeter City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2019 | Exeter City U18 | Tiverton Town | - | Cho thuê |
22-02-2020 | Tiverton Town | Exeter City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Exeter City U18 | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Exeter City | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-02-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Cardiff City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 16:30 | Southampton | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Swansea City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu