STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Chelsea U23 | Brentford | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2022 | Brentford | Forest Green Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Forest Green Rovers | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2024 | Brentford | Portsmouth | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Portsmouth | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Brentford | Swansea City | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Swansea City | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 16:30 | Southampton | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Hull City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |