STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
16-09-2009 | Wolves U23 | Colchester United | - | Cho thuê |
30-05-2010 | Colchester United | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
24-11-2010 | Wolves U23 | Sheffield United | - | Cho thuê |
27-12-2010 | Sheffield United | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
15-03-2011 | Wolves U23 | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Sheffield Wednesday | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2011 | Wolves U23 | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2012 | Sheffield Wednesday | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Wolves U23 | Wolverhampton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Wolverhampton Wanderers | Middlesbrough | - | Cho thuê |
27-01-2019 | Middlesbrough | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2019 | Wolverhampton Wanderers | Stoke City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2022 | Stoke City | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Sunderland | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Norwich City | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 12-02-2025 20:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 31-01-2025 20:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
English 3rd tier champion | 1 | 13/14 |