So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
-0.99
0.90
3.25
0.96
2.85
4.00
2.26
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
0
0.90
1.00
3
0.90
2.63
3.50
2.50
Live
0.95
-0.25
0.95
-0.94
3.5
0.84
3.00
3.90
2.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.84
1.00
3
0.86
2.63
3.65
2.34
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.88
-0.25
-0.98
0.91
3.25
0.97
2.85
4.00
2.26
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
0
0.88
0.96
3
0.92
2.56
3.44
2.38
Live
0.93
-0.25
0.97
-
-
-
2.69
3.56
2.23
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Manchester City
ChủHòaKhách
Liverpool
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester CitySo Sánh Sức MạnhLiverpool
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-4] Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251357523544452.0%
12822281526366.7%
135352420181038.5%
640215111266.7%
[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261871622661169.2%
12921261029175.0%
14950361632164.3%
63121271050.0%

Thành tích đối đầu

Manchester City            
Chủ - Khách
LiverpoolManchester City
LiverpoolManchester City
Manchester CityLiverpool
Manchester CityLiverpool
Manchester CityLiverpool
LiverpoolManchester City
LiverpoolManchester City
Manchester CityLiverpool
Manchester CityLiverpool
LiverpoolManchester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR01-12-242 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.24-0.34B0.930.250.95BX
ENG PR10-03-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.37-0.25-0.42H-0.950.000.83HX
ENG PR25-11-231 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.58-0.23-0.23H0.900.750.98TX
ENG PR01-04-234 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.61-0.23-0.22T0.810.75-0.93TT
ENG LC22-12-223 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.55-0.25-0.25T0.830.50-0.95TT
ENG PR16-10-221 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.34-0.25-0.47B0.97-0.250.91BX
ENG FACS30-07-223 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.35-0.27-0.41B-0.930.000.80BT
ENG FAC16-04-222 - 3
(0 - 3)
5 - 3-0.43-0.27-0.34B-0.970.250.85BT
ENG PR10-04-222 - 2
(2 - 1)
4 - 1-0.48-0.27-0.29H0.830.25-0.95TT
ENG PR03-10-212 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.35-0.28-0.42H0.81-0.25-0.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Manchester City            
Chủ - Khách
Manchester CityNewcastle United
Manchester CityReal Madrid
Leyton OrientManchester City
ArsenalManchester City
Manchester CityClub Brugge
Manchester CityChelsea
Paris Saint Germain (PSG)Manchester City
Ipswich TownManchester City
BrentfordManchester City
Manchester CitySalford City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR15-02-254 - 0
(3 - 0)
7 - 4-0.59-0.23-0.22T0.870.75-0.99TT
UEFA CL11-02-252 - 3
(1 - 0)
6 - 5-0.43-0.27-0.34B-0.970.250.85BT
ENG FAC08-02-251 - 2
(1 - 0)
2 - 10-0.05-0.10-0.93T0.85-2.75-0.97BX
ENG PR02-02-255 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.49-0.27-0.28B-0.970.50.85BT
UEFA CL29-01-253 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.83-0.14-0.07T0.9420.94TT
ENG PR25-01-253 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.50-0.24-0.30T1.000.50.88TT
UEFA CL22-01-254 - 2
(0 - 0)
11 - 6-0.38-0.26-0.39B0.9600.92BT
ENG PR19-01-250 - 6
(0 - 3)
4 - 7-0.13-0.18-0.74T0.93-1.50.95TT
ENG PR14-01-252 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.19-0.22-0.63H0.88-11.00BT
ENG FAC11-01-258 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.97-0.09-0.05T0.8530.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolWolves
EvertonLiverpool
Plymouth ArgyleLiverpool
LiverpoolTottenham Hotspur
AFC BournemouthLiverpool
PSV EindhovenLiverpool
LiverpoolIpswich Town
LiverpoolLille
BrentfordLiverpool
Nottingham ForestLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR16-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.84-0.13-0.08-0.972.250.85X
ENG PR12-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.14-0.21-0.680.87-1.25-0.99T
ENG FAC09-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.06-0.12-0.90-0.99-2.250.87X
ENG LC06-02-254 - 0
(1 - 0)
14 - 4-0.72-0.17-0.150.951.50.93T
ENG PR01-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.22-0.24-0.580.98-0.750.90X
UEFA CL29-01-253 - 2
(3 - 2)
8 - 2-0.22-0.24-0.581.00-0.750.88T
ENG PR25-01-254 - 1
(3 - 0)
3 - 4-0.89-0.10-0.050.902.50.98T
UEFA CL21-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.76-0.16-0.12-0.981.750.86X
ENG PR18-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 15-0.18-0.19-0.680.90-1.250.98X
ENG PR14-01-251 - 1
(1 - 0)
0 - 9-0.20-0.23-0.620.85-1-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Manchester CitySo sánh số liệuLiverpool
  • 33Tổng số ghi bàn21
  • 3.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem0XemXem16XemXem36%XemXem12XemXem48%XemXem9XemXem36%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem9XemXem36%XemXem15XemXem60%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Manchester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem1XemXem12XemXem48%XemXem14XemXem56%XemXem10XemXem40%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem0XemXem12XemXem52%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester CityThời gian ghi bànLiverpool
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    7
    2
    1 Bàn
    5
    13
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    26
    21
    Bàn thắng H1
    17
    29
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester CityChi tiết về HT/FTLiverpool
  • 9
    11
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    7
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    4
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Manchester CitySố bàn thắng trong H1&H2Liverpool
  • 8
    11
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR26-02-2025KháchTottenham Hotspur3 Ngày
ENG FAC01-03-2025ChủPlymouth Argyle6 Ngày
ENG PR08-03-2025KháchNottingham Forest13 Ngày
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR26-02-2025ChủNewcastle United3 Ngày
ENG PR08-03-2025ChủSouthampton13 Ngày
ENG LC16-03-2025KháchNewcastle United21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 52.0%Thắng69.2% [18]
  • [5] 20.0%Hòa26.9% [18]
  • [7] 28.0%Bại3.8% [1]
  • Chủ/Khách
  • [8] 32.0%Thắng34.6% [9]
  • [2] 8.0%Hòa19.2% [5]
  • [2] 8.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    2.08 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    2.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+50.00% [6]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [2] 22.22%Hòa41.67% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Manchester City VS Liverpool ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình