STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 16-12-2024 12:00 | Crystal Palace U21 | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 06-11-2024 19:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 27-09-2024 18:00 | Arsenal U21 | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch Anh | 24-09-2024 18:45 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 27-08-2024 18:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 17-08-2024 13:00 | Liverpool U21 | ![]() ![]() | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-03-2024 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-02-2024 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 17-02-2024 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-02-2024 19:45 | Stockport County | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
English Supercup Winner | 1 | 22/23 |