So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
-0.94
0.98
2.5
0.88
3.00
3.40
2.40
Live
0.95
-0.25
0.94
-0.93
2.25
0.82
3.55
3.15
2.25
Run
-0.12
0.25
0.01
-0.12
1.5
0.01
31.00
16.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.90
0.90
2.5
1.00
3.20
3.50
2.15
Live
-0.99
-0.25
0.92
-0.99
2.25
0.89
3.40
3.20
2.20
Run
0.77
0
-0.88
-0.10
1.5
0.05
501.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.88
0.86
2.5
1.00
3.35
3.40
2.06
Live
0.98
-0.25
0.95
-0.93
2.25
0.84
3.35
3.05
2.35
Run
0.84
0
-0.93
-0.10
1.5
0.03
147.00
8.40
1.08
188betSớm
0.82
-0.25
-0.93
0.99
2.5
0.89
3.20
3.20
2.36
Live
0.94
-0.25
0.98
-0.93
2.25
0.84
3.55
3.15
2.24
Run
-0.11
0.25
0.02
-0.11
1.5
0.02
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
-0.25
0.88
0.96
2.5
0.92
3.20
3.25
2.08
Live
0.93
-0.25
-0.99
1.00
2.25
0.92
3.20
3.22
2.33
Run
0.73
0
-0.81
-0.11
1.5
0.03
300.00
12.50
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Everton
ChủHòaKhách
Aston Villa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EvertonSo Sánh Sức MạnhAston Villa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-14] Everton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2671092933311426.9%
144642017181228.6%
12345916131625.0%
613254616.7%
[ENG Premier League-7] Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271197394142740.7%
15771251828346.7%
124261423141333.3%
631210111050.0%

Thành tích đối đầu

Everton            
Chủ - Khách
Aston VillaEverton
EvertonAston Villa
Aston VillaEverton
Aston VillaEverton
EvertonAston Villa
Aston VillaEverton
EvertonAston Villa
Aston VillaEverton
Aston VillaEverton
EvertonAston Villa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR14-09-243 - 2
(1 - 2)
6 - 2-0.66-0.21-0.17B0.821.00-0.94HT
ENG PR14-01-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.41-0.26-0.37H0.860.00-0.98HX
ENG LC27-09-231 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.55-0.27-0.26T0.820.501.00TT
ENG PR20-08-234 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.63-0.24-0.18B-0.981.000.86BT
ENG PR25-02-230 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.37-0.29-0.40B-0.980.000.86BX
ENG PR13-08-222 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.53-0.28-0.23B0.870.50-0.99BT
ENG PR22-01-220 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.38-0.30-0.37B0.900.000.98BX
ENG PR18-09-213 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.40-0.30-0.35B0.830.00-0.95BT
ENG PR13-05-210 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.42-0.30-0.36H0.800.00-0.93HX
ENG PR01-05-211 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.48-0.30-0.30B0.820.25-0.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Everton            
Chủ - Khách
AFC BournemouthEverton
EvertonNottingham Forest
Manchester CityEverton
EvertonChelsea
ArsenalEverton
EvertonWolves
Manchester UnitedEverton
EvertonBrentford
West Ham UnitedEverton
SouthamptonEverton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR04-01-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.56-0.25-0.23B-0.970.750.85BX
ENG PR29-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.29-0.35B0.820-0.94BX
ENG PR26-12-241 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.77-0.17-0.10H0.841.5-0.96TX
ENG PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.17-0.22-0.65H1.00-10.88BX
ENG PR14-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.79-0.17-0.09H-0.951.750.83TX
ENG PR04-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.48-0.27-0.29T0.820.25-0.94TT
ENG PR01-12-244 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.66-0.21-0.17B0.831-0.95BT
ENG PR23-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.41-0.27-0.36H0.800-0.93HX
ENG PR09-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.50-0.26-0.28H1.000.50.88TX
ENG PR02-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.27-0.36B0.830-0.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Aston Villa            
Chủ - Khách
Aston VillaLeicester City
Aston VillaBrighton Hove Albion
Newcastle UnitedAston Villa
Aston VillaManchester City
Nottingham ForestAston Villa
RB LeipzigAston Villa
Aston VillaSouthampton
Aston VillaBrentford
ChelseaAston Villa
Aston VillaJuventus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR04-01-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.74-0.18-0.120.941.50.94H
ENG PR30-12-242 - 2
(1 - 1)
12 - 3-0.51-0.24-0.290.980.50.90T
ENG PR26-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.51-0.24-0.280.950.50.93T
ENG PR21-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.27-0.25-0.520.97-0.50.91H
ENG PR14-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.38-0.29-0.380.9300.95T
UEFA CL10-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 7-0.39-0.27-0.380.9200.96T
ENG PR07-12-241 - 0
(1 - 0)
14 - 1-0.69-0.20-0.150.921.250.96X
ENG PR04-12-243 - 1
(3 - 0)
10 - 5-0.58-0.23-0.230.910.750.97T
ENG PR01-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.52-0.24-0.290.930.50.95X
UEFA CL27-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.29-0.35-0.980.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

EvertonSo sánh số liệuAston Villa
  • 5Tổng số ghi bàn14
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Everton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem11XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Everton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem4XemXem5XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Aston Villa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem4XemXem9XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EvertonThời gian ghi bànAston Villa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    8
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    11
    Bàn thắng H1
    6
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EvertonChi tiết về HT/FTAston Villa
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    9
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
EvertonSố bàn thắng trong H1&H2Aston Villa
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Everton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR19-01-2025ChủTottenham Hotspur4 Ngày
ENG PR25-01-2025KháchBrighton Hove Albion10 Ngày
ENG PR01-02-2025ChủLeicester City17 Ngày
Aston Villa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR18-01-2025KháchArsenal3 Ngày
UEFA CL21-01-2025KháchMonaco6 Ngày
ENG PR25-01-2025ChủWest Ham United10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng40.7% [11]
  • [10] 38.5%Hòa33.3% [11]
  • [9] 34.6%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng14.8% [4]
  • [6] 23.1%Hòa7.4% [2]
  • [4] 15.4%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Everton VS Aston Villa ngày 16-01-2025 - Thông tin đội hình