STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Villarreal Youth | CD Roda U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD Roda U19 | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Villarreal U19 | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | Villarreal CF | Malaga | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Malaga | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2023 | Villarreal CF | Aston Villa | 33M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 17:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |