STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | West Bromwich Albion Youth | West Bromwich U18 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | West Bromwich U18 | Manchester City U23 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2021 | Manchester City U23 | Lincoln City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Lincoln City | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2021 | Manchester City U23 | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
24-08-2021 | Manchester City | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Bournemouth AFC | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2023 | Manchester City U23 | Blackpool | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Blackpool | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2023 | Manchester City U23 | Middlesbrough | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Middlesbrough | Aston Villa | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 17:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-02-2025 19:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 17:35 | Aston Villa | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Celtic FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 16:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 17:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
U21 Premier League champion | 1 | 20/21 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |