STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2008 | Club Atlético Cadetes de San Martín | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Real Madrid CF Youth | Getafe CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Getafe CF Youth | Getafe U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Getafe U19 | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Getafe B | Getafe | - | Ký hợp đồng |
26-07-2017 | Getafe | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Cultural Leonesa | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Getafe | Norwich City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Norwich City | Aston Villa | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2025 | Aston Villa | Bayer 04 Leverkusen | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Bayer 04 Leverkusen | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 05-02-2025 19:45 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 16:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 16:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 2 | 20/21 18/19 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |