[ENG EFL Championship-23] Derby County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | 29 | 23 | 20.6% |
17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 16 | 21 | 23 | 35.3% |
17 | 1 | 5 | 11 | 14 | 31 | 8 | 22 | 5.9% |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 8 | 1 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-18] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | 38 | 18 | 26.5% |
17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 22 | 29 | 12 | 47.1% |
17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 27 | 9 | 21 | 5.9% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 9 | 33.3% |
Derby County |
Chủ - Khách |
---|
Oxford UnitedDerby County |
Oxford UnitedDerby County |
Derby CountyOxford United |
Oxford UnitedDerby County |
Derby CountyOxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | H | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG L1 | 29-12-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 19 | -0.36 | -0.30 | -0.44 | T | -0.93 | 0.00 | 0.74 | T | T |
ENG L1 | 15-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 15 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.30 | B | 1.00 | 0.50 | 0.82 | B | T |
ENG L1 | 11-03-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | -0.30 | -0.29 | -0.51 | T | 0.84 | -0.50 | 0.98 | T | T |
ENG L1 | 30-07-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.32 | -0.31 | -0.45 | B | 0.95 | -0.25 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | B | 0.83 | 0.25 | -0.95 | B | T |
ENG LCH | 21-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.31 | -0.30 | -0.47 | B | 1.00 | -0.25 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | B | 0.80 | 0 | -0.93 | B | X |
ENG FAC | 14-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.32 | -0.30 | -0.47 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.51 | -0.31 | -0.26 | B | 0.96 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 01-01-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.18 | -0.24 | -0.66 | B | 0.94 | -1 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | T | -0.93 | 0 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 20-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | B | 0.85 | 0.25 | -0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.31 | -0.42 | 0.77 | -0.25 | -0.89 | X | ||
ENG LCH | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.29 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.39 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.35 | -0.32 | -0.41 | -0.93 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.38 | 0.90 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG FAC | 11-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.36 | -0.28 | -0.46 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.21 | 0.95 | 0.75 | 0.93 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | 0.84 | 0.5 | -0.96 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | -0.93 | 0 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Derby County |
Derby County |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-02-2025 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 3 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Chủ | Millwall | 11 Ngày |
ENG LCH | 01-03-2025 | Khách | Middlesbrough | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 15-02-2025 | Chủ | Portsmouth | 4 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Khách | West Bromwich(WBA) | 11 Ngày |
ENG LCH | 01-03-2025 | Chủ | Coventry City | 18 Ngày |