STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Swindon U18 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
26-08-2013 | Swindon Town | Swindon Supermarine FC | - | Cho thuê |
26-09-2013 | Swindon Supermarine FC | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-10-2013 | Swindon Town | Oxford City | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Oxford City | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Swindon Town | Tamworth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Tamworth | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Wrexham | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
21-07-2016 | Barnsley | Grimsby Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Grimsby Town | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2017 | Barnsley | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Accrington Stanley | Ipswich Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2024 | Ipswich Town | Derby County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Derby County | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-02-2025 20:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 17:45 | Derby County | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 17:30 | Derby County | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 17/18 |