STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-08-2013 | Arsenal U18 | Canvey Island FC | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Canvey Island FC | Arsenal U18 | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2014 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
06-11-2014 | Arsenal U23 | Concord Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Concord Rangers | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2015 | Arsenal U23 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Swansea City U23 | Barnet | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Barnet | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Swansea City U23 | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Lincoln City | Free player | - | Giải phóng |
05-11-2020 | Free player | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Rotherham United | Derby County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 17-08-2024 11:30 | Derby County | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Derby County | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-08-2024 19:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-02-2024 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 27-01-2024 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-01-2024 20:00 | Reading | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 20-01-2024 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-01-2024 20:00 | Derby County | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 09-01-2024 19:00 | Derby County | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 06-01-2024 12:30 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 2 | 21/22 17/18 |
English 4th tier champion | 1 | 18/19 |