STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
22-10-2009 | Aston Villa U23 | Darlington FC (- 2012) | - | Cho thuê |
22-01-2010 | Darlington FC (- 2012) | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
14-10-2010 | Aston Villa U23 | Burton Albion | - | Cho thuê |
05-01-2011 | Burton Albion | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2011 | Aston Villa U23 | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Shrewsbury Town | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
28-07-2013 | Swindon Town | Hibernian | 0.232M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Hibernian | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Shrewsbury Town | Northampton Town | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Northampton Town | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2016 | Shrewsbury Town | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Crawley Town | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Luton Town | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | Cardiff City | Derby County | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Derby County | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Lincoln City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Lincoln City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Lincoln City | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Peterborough United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-12-2024 20:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-12-2024 20:00 | Derby County | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-12-2024 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 18/19 |
English 3rd tier champion | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
English 4th tier champion | 1 | 15/16 |