STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Burton Albion U18 | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
06-08-2015 | Burton Albion | Ilkeston FC (- 2017) | - | Cho thuê |
31-10-2015 | Ilkeston FC (- 2017) | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
26-11-2015 | Burton Albion | Aldershot Town | - | Cho thuê |
01-01-2016 | Aldershot Town | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2017 | Burton Albion | Port Vale | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Port Vale | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2019 | Burton Albion | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Portsmouth | Ipswich Town | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Ipswich Town | Derby County | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Derby County | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Derby County | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-02-2025 20:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 08-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Derby County | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-01-2025 19:45 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 17:45 | Derby County | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 14/15 |