So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.95
0.92
2.25
0.94
2.20
3.35
3.10
Live
0.99
0.25
0.90
0.93
2.25
0.94
2.28
3.10
3.15
Run
0.70
0
-0.83
-0.39
3.5
0.27
1.06
8.70
41.00
BET365Sớm
0.92
0.25
0.98
0.95
2.75
0.90
2.15
3.30
3.30
Live
0.97
0.25
0.87
0.93
2.25
0.93
2.20
3.10
3.40
Run
0.75
0
-0.89
-0.32
3.5
0.23
1.08
8.00
101.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.92
0.91
2.25
0.95
2.12
3.20
3.10
Live
0.99
0.25
0.93
-0.93
2.25
0.82
2.31
2.97
3.20
Run
0.81
0
-0.89
-0.35
3.5
0.26
1.11
6.10
83.00
188betSớm
0.94
0.25
0.96
0.93
2.25
0.95
2.20
3.35
3.10
Live
0.96
0.25
0.96
0.94
2.25
0.95
2.27
3.10
3.15
Run
0.71
0
-0.81
-0.42
3.5
0.32
1.07
8.20
36.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.90
0.94
2.25
0.94
2.22
3.12
3.02
Live
0.99
0.25
0.93
-0.90
2.25
0.80
2.28
3.12
3.31
Run
0.81
0
-0.89
-0.38
3.5
0.30
1.09
6.60
100.00

Bên nào sẽ thắng?

Norwich City
ChủHòaKhách
Millwall
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Norwich CitySo Sánh Sức MạnhMillwall
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-9] Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34121111554747935.3%
17863412330947.1%
174581424171423.5%
62221310833.3%
[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341112113434451032.4%
177461915251641.2%
17485151920823.5%
60333630.0%

Thành tích đối đầu

Norwich City            
Chủ - Khách
MillwallNorwich City
Norwich CityMillwall
MillwallNorwich City
Norwich CityMillwall
MillwallNorwich City
Norwich CityMillwall
MillwallNorwich City
Norwich CityMillwall
Norwich CityMillwall
MillwallNorwich City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH29-12-231 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.44-0.29-0.35B-0.980.250.86BX
ENG LCH20-08-233 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.49-0.29-0.30T-0.970.500.85TT
ENG LCH04-03-232 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.30-0.35T-0.930.250.81TT
ENG LCH19-08-222 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.29-0.26T0.890.500.99TX
ENG LCH02-02-210 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.32-0.31-0.45H0.96-0.250.92BX
ENG LCH03-11-200 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.51-0.27-0.26H0.950.500.93TX
ENG LCH02-03-191 - 3
(1 - 1)
8 - 6-0.36-0.29-0.45T0.90-0.250.98TT
ENG LCH10-11-184 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.50-0.31-0.27T-0.970.500.85TT
ENG LCH01-01-182 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.52-0.29-0.28T0.950.500.93TT
ENG LCH26-08-174 - 0
(3 - 0)
5 - 6-0.38-0.30-0.43B0.85-0.25-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Norwich City            
Chủ - Khách
Norwich CityBurnley
PortsmouthNorwich City
Queens Park Rangers (QPR)Norwich City
Norwich CityLuton Town
Norwich CityPlymouth Argyle
West Bromwich(WBA)Norwich City
Norwich CityBristol City
Sheffield WednesdayNorwich City
Cardiff CityNorwich City
Norwich CityMiddlesbrough
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH15-12-241 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.36-0.31-0.40B-0.9600.84BT
ENG LCH10-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.37-0.27-0.44H0.83-0.25-0.95BX
ENG LCH07-12-243 - 0
(2 - 0)
2 - 10-0.37-0.28-0.43B0.81-0.25-0.93BT
ENG LCH30-11-244 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.47-0.27-0.34T0.910.250.97TT
ENG LCH26-11-246 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.66-0.22-0.20T0.871-0.99TT
ENG LCH23-11-242 - 2
(2 - 2)
11 - 2-0.55-0.29-0.24H0.830.5-0.95TT
ENG LCH09-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.45-0.28-0.35B0.970.250.91BX
ENG LCH05-11-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.44-0.29-0.36B-0.970.250.85BX
ENG LCH02-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.28-0.40B0.9500.93BT
ENG LCH27-10-243 - 3
(1 - 3)
3 - 2-0.40-0.28-0.40H0.9400.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Millwall            
Chủ - Khách
MiddlesbroughMillwall
MillwallSheffield United
MillwallCoventry City
Oxford UnitedMillwall
MillwallSunderland A.F.C
Stoke CityMillwall
MillwallLeeds United
MillwallBurnley
Swansea CityMillwall
MillwallPlymouth Argyle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH14-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.28-0.220.940.750.94X
ENG LCH11-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.32-0.40-0.9800.86X
ENG LCH07-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.42-0.29-0.360.800-0.93X
ENG LCH30-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 11-0.31-0.29-0.47-0.99-0.250.87X
ENG LCH23-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.38-0.33-0.370.9000.98H
ENG LCH09-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.40-0.32-0.360.820-0.94X
ENG LCH06-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 12-0.26-0.29-0.531.00-0.50.88X
ENG LCH03-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.32-0.39-0.9800.86X
ENG LCH26-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.41-0.30-0.370.840-0.96X
ENG LCH23-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.60-0.27-0.210.880.751.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 0%

Norwich CitySo sánh số liệuMillwall
  • 17Tổng số ghi bàn7
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 19Tổng số mất bàn6
  • 1.9Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem4XemXem20%XemXem15XemXem75%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
60240.0%Xem00.0%583.3%Xem
Norwich City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem3XemXem14.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem5XemXem8XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Norwich CityThời gian ghi bànMillwall
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    14
    7
    Bàn thắng H1
    22
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Norwich CityChi tiết về HT/FTMillwall
  • 3
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Norwich CitySố bàn thắng trong H1&H2Millwall
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    4
    7
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Norwich City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH29-12-2024ChủQueens Park Rangers (QPR)3 Ngày
ENG LCH01-01-2025KháchLuton Town6 Ngày
ENG LCH04-01-2025ChủCoventry City9 Ngày
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH29-12-2024KháchCoventry City3 Ngày
ENG LCH01-01-2025ChủOxford United6 Ngày
ENG LCH04-01-2025KháchSheffield Wednesday9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 35.3%Thắng32.4% [11]
  • [11] 32.4%Hòa35.3% [11]
  • [11] 32.4%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 23.5%Thắng11.8% [4]
  • [6] 17.6%Hòa23.5% [8]
  • [3] 8.8%Bại14.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Norwich City VS Millwall ngày 26-12-2024 - Thông tin đội hình