STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Norwich City Youth | Manchester City Youth | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Manchester City | Norwich City | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Norwich City | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2018 | Manchester City | Southampton | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
15-10-2020 | Southampton | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Stoke City | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Southampton | Norwich City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 20:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Watford | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Leeds United | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |