STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Altrincham FC U18 | Altrincham | - | Ký hợp đồng |
17-01-2012 | Altrincham | Clitheroe FC | - | Cho thuê |
25-02-2012 | Clitheroe FC | Altrincham | - | Kết thúc cho thuê |
11-03-2012 | Altrincham | Curzon Ashton FC | - | Cho thuê |
30-05-2012 | Curzon Ashton FC | Altrincham | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Altrincham | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | Sunderland U23 | Hibernian | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Hibernian | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Sunderland U23 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sunderland | Free player | - | Giải phóng |
16-11-2020 | Free player | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Middlesbrough | Millwall | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 12-02-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leeds United | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-01-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Luton Town | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 20:00 | Millwall | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Player of the Year | 1 | 14/15 |