STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
27-02-2013 | Chelsea U23 | Millwall | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Millwall | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Chelsea U23 | Brentford | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Brentford | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2014 | Chelsea U23 | Wolverhampton Wanderers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2015 | Wolverhampton Wanderers | Bristol City | - | Cho thuê |
17-04-2015 | Bristol City | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
05-10-2015 | Wolverhampton Wanderers | Millwall | - | Cho thuê |
05-01-2016 | Millwall | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Wolverhampton Wanderers | Millwall | 0.57M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Millwall | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Middlesbrough | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Millwall | Middlesbrough | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Middlesbrough | Millwall | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Derby County | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-02-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:10 | Millwall | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 28-01-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Luton Town | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 21-01-2025 20:00 | Millwall | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 13-01-2025 19:30 | Millwall | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 14/15 |
English 3rd tier champion | 1 | 14/15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |