STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2023 | Millwall FC U18 | Millwall | - | Ký hợp đồng |
17-01-2025 | Millwall | Crystal Palace | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 10-02-2025 19:45 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Brentford | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Millwall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Millwall | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu