So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.25
0.95
0.80
1.75
-0.94
3.45
3.15
2.30
Live
-0.93
0
0.81
-0.98
1.75
0.87
3.15
2.81
2.74
Run
0.03
-0.25
-0.14
-0.13
1.5
0.02
1.02
18.50
56.00
BET365Sớm
-0.99
0
0.89
0.84
1.5
-0.94
2.88
2.80
2.75
Live
-0.92
0
0.81
-0.98
1.75
0.88
3.00
2.88
2.63
Run
-0.77
0
0.67
-0.17
1.5
0.11
1.05
11.00
251.00
Mansion88Sớm
0.99
0
0.89
0.96
1.75
0.90
3.35
2.85
2.33
Live
-0.88
0
0.82
-0.94
1.75
0.86
3.10
2.73
2.75
Run
0.09
-0.25
-0.17
-0.18
1.5
0.11
1.11
7.20
96.00
188betSớm
0.94
-0.25
0.96
0.81
1.75
-0.93
3.45
3.15
2.30
Live
-0.89
0
0.81
-0.96
1.75
0.88
2.99
2.85
2.81
Run
0.04
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.04
1.02
18.50
56.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
-0.95
0.95
1.75
0.95
3.20
2.77
2.33
Live
-0.86
0
0.80
-0.98
1.75
0.90
3.04
2.81
2.72
Run
-0.67
0
0.59
-0.19
1.5
0.11
1.04
11.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Valencia CF
ChủHòaKhách
Real Sociedad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valencia CFSo Sánh Sức MạnhReal Sociedad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-18] Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2558122541231820.0%
135351817181438.5%
120577245190.0%
613277616.7%
[SPA La Liga-12] Real Sociedad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2494112023311237.5%
125251213171541.7%
1242681014833.3%
6321821150.0%

Thành tích đối đầu

Valencia CF            
Chủ - Khách
Real SociedadValencia
Real SociedadValencia
ValenciaReal Sociedad
ValenciaReal Sociedad
Real SociedadValencia
ValenciaReal Sociedad
Real SociedadValencia
ValenciaReal Sociedad
Real SociedadValencia
Real SociedadValencia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D128-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.57-0.29-0.19B-0.980.750.86BT
SPA D116-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.62-0.25-0.17B-0.931.000.80HX
SPA D127-09-230 - 1
(0 - 1)
0 - 2-0.40-0.31-0.33B-0.900.250.78BX
SPA D125-02-231 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.36-0.30-0.39T-0.980.000.86TX
SPA D106-11-221 - 1
(1 - 1)
1 - 11-0.54-0.27-0.24H0.850.50-0.97TX
SPA D106-02-220 - 0
(0 - 0)
9 - 9-0.35-0.30-0.38H-0.990.000.87HX
SPA D121-11-210 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.55-0.27-0.23H0.820.50-0.94TX
SPA D111-04-212 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.26-0.28-0.51H0.92-0.500.96BT
SPA D129-09-200 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.53-0.28-0.27T0.890.500.99TX
SPA D122-02-203 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.48-0.28-0.32B0.850.25-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Valencia CF            
Chủ - Khách
SevillaValencia
EldenseValencia
ValenciaReal Madrid
ValenciaAlaves
RCD EspanyolValencia
Real ValladolidValencia
ValenciaRayo Vallecano
SD EjeaValencia
MallorcaValencia
CP Parla EscuelaValencia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D111-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.26H-0.950.50.83TH
SPA CUP07-01-250 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.27-0.29-0.52T0.91-0.50.91TX
SPA D103-01-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.17-0.24-0.63B0.88-11.00BT
SPA D122-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.47-0.32-0.25H0.800.25-0.93TT
SPA D118-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.37-0.33-0.34H0.870-0.99HX
SPA D113-12-241 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.33-0.32-0.40B-0.8900.77BX
SPA D107-12-240 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.41-0.32-0.31B-0.950.250.83BX
SPA CUP04-12-241 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.10-0.19-0.81T0.99-1.50.83TT
SPA D129-11-242 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.52-0.29-0.23B0.920.50.96BT
SPA CUP26-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.04-0.08-0.98T0.96-3.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Real Sociedad            
Chủ - Khách
PonferradinaReal Sociedad
Celta VigoReal Sociedad
Real SociedadLas Palmas
Real SociedadDynamo Kyiv
LeganesReal Sociedad
UB ConquenseReal Sociedad
Real SociedadReal Betis
Real SociedadAFC Ajax
Athletic BilbaoReal Sociedad
Jove EspanolReal Sociedad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA CUP05-01-250 - 2
(0 - 0)
12 - 3-0.13-0.22-0.740.96-1.250.86X
SPA D121-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.35-0.31-0.38-0.9900.87X
SPA D115-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.67-0.25-0.120.871-0.99X
UEFA EL12-12-243 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.79-0.17-0.100.981.750.90H
SPA D108-12-240 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.27-0.32-0.45-0.99-0.250.87T
SPA CUP05-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12-0.09-0.19-0.830.85-1.750.97X
SPA D101-12-242 - 0
(2 - 0)
0 - 4-0.49-0.29-0.25-0.970.50.85H
UEFA EL28-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.57-0.26-0.250.970.750.85X
SPA D124-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.30-0.290.920.250.96X
SPA CUP21-11-240 - 5
(0 - 4)
4 - 1-0.06-0.11-0.950.87-2.750.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Valencia CFSo sánh số liệuReal Sociedad
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn3
  • 1.1Trung bình mất bàn0.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem4XemXem5XemXem10XemXem21.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Real Sociedad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Valencia CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem4XemXem10XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem4XemXem21.1%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Real Sociedad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valencia CFThời gian ghi bànReal Sociedad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    9
    5
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    8
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valencia CFChi tiết về HT/FTReal Sociedad
  • 0
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Valencia CFSố bàn thắng trong H1&H2Real Sociedad
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valencia CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D126-01-2025KháchFC Barcelona7 Ngày
SPA D102-02-2025ChủCelta Vigo14 Ngày
SPA D109-02-2025ChủLeganes21 Ngày
Real Sociedad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-01-2025KháchLazio4 Ngày
SPA D126-01-2025ChủGetafe7 Ngày
UEFA EL30-01-2025ChủPAOK Saloniki11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valencia CF
Chấn thương
Real Sociedad
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.0%Thắng37.5% [9]
  • [8] 32.0%Hòa16.7% [9]
  • [12] 48.0%Bại45.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng16.7% [4]
  • [3] 12.0%Hòa8.3% [2]
  • [5] 20.0%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Valencia CF VS Real Sociedad ngày 20-01-2025 - Thông tin đội hình