STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Mohammed VI Football Academy | FUS Rabat | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | FUS Rabat | Dijon | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2020 | Dijon | Stade Rennais FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Stade Rennais FC | West Ham United | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | West Ham United | Real Sociedad | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Real Sociedad | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 17:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 18:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 20:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 18:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Winner African Nations Championship | 1 | 17/18 |
Moroccan champion | 1 | 15/16 |
Moroccan cup winner | 1 | 14/15 |