STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Rabotnicki Skopje Youth | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Rabotnicki Skopje | Udinese U20 | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Udinese U20 | Cadiz B | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Cadiz B | Udinese U20 | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2012 | Udinese U20 | Recreativo Huelva | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Recreativo Huelva | Udinese U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Udinese U20 | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
15-08-2016 | Recreativo Huelva | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Gimnastic de Tarragona | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
29-01-2019 | Rayo Vallecano | Gimnastic de Tarragona | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Gimnastic de Tarragona | Rayo Vallecano | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Rayo Vallecano | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 20:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 14-01-2025 20:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-01-2025 20:00 | Eldense | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 13:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-12-2024 20:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | SD Ejea | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 26-11-2024 18:00 | CP Parla | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | North Macedonia | ![]() ![]() | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |