STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | Standard Liege U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Standard Liege U19 | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
10-09-2020 | SK Beveren | Sint-Truidense | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2021 | Sint-Truidense | Spartak Moscow | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2022 | Spartak Moscow | Clermont | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Clermont | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Spartak Moscow | Clermont | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2024 | Clermont | Valencia CF | - | Cho thuê |
25-01-2025 | Valencia CF | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2025 | Clermont | Red Bull Salzburg | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Red Bull Salzburg | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-02-2025 13:30 | SK Austria Klagenfurt | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-02-2025 17:15 | LASK Linz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 15:15 | Getafe | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-05-2024 15:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-04-2024 13:00 | Clermont | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-04-2024 19:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-04-2024 19:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-03-2024 13:00 | Clermont | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-02-2024 14:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian cup winner | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |