STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Newells U20 | CA Newell's Old Boys II | - | Ký hợp đồng |
21-08-2019 | CA Newell's Old Boys II | FC Sion | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | FC Sion | Juventus U20 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
31-03-2023 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Juventus | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Frosinone | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Juventus | Aston Villa | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Aston Villa | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Valencia CF | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 20:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 20:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-01-2025 20:00 | Eldense | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 13:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 17:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |