STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Kawasaki Frontale Jugend | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | FC Barcelona Youth | FC Tokyo U18 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2017 | FC Tokyo U18 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
14-08-2018 | FC Tokyo | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Tokyo | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
21-08-2019 | Real Madrid | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
19-07-2020 | RCD Mallorca | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2020 | Real Madrid | Villarreal CF | 1M € | Cho thuê |
06-01-2021 | Villarreal CF | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2021 | Real Madrid | Getafe | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Getafe | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2021 | Real Madrid | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2022 | RCD Mallorca | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2022 | Real Madrid | Real Sociedad | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Real Sociedad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 17:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 18:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 15:15 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 20:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 18:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |