STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Own Youth | CD Cabecense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CD Cabecense | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
26-07-2014 | Real Madrid C (- 2015) | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | Celta Vigo B | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | UD Marbella | Almeria | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Almeria | Deportivo Alavés | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2024 | Deportivo Alavés | Valencia CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 20:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | RC Celta | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 20:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-01-2025 20:00 | Eldense | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 13:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu