STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CD Dénia U19 | Levante UD Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Levante UD Youth | Levante UD U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Levante UD U19 | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
14-08-2017 | UD Levante B | Hercules | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Hercules | UD Levante B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | UD Levante B | Levante | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | Levante | CD Tondela | - | Cho thuê |
26-07-2020 | CD Tondela | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2020 | Levante | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Vitoria Guimaraes | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2023 | Levante | Valencia CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 20:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 20:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 20:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 14-01-2025 20:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-01-2025 20:00 | Eldense | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |