STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Real Sociedad Youth | Real Sociedad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 18:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 15:15 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 20:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 18:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | Ponferradina | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
Spanish cup winner | 1 | 19/20 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |