So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.5
0.89
0.98
3
0.88
3.65
4.15
1.90
Live
1.00
-0.5
0.89
0.96
3
0.93
3.80
4.00
1.89
Run
0.03
-0.25
-0.14
-0.14
4.5
0.03
18.50
1.02
10.00
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.90
1.00
3
0.90
3.60
4.00
1.85
Live
0.98
-0.5
0.92
0.95
3
0.95
3.70
4.00
1.90
Run
-0.67
0
0.57
-0.15
4.5
0.10
12.00
1.18
7.50
Mansion88Sớm
0.88
-0.75
1.00
0.94
3
0.92
3.75
3.90
1.80
Live
-0.95
-0.5
0.89
0.93
3
0.99
3.80
3.85
1.90
Run
-0.75
0
0.67
-0.17
4.5
0.10
7.40
1.47
4.25
188betSớm
1.00
-0.5
0.90
0.99
3
0.89
3.65
4.15
1.90
Live
0.98
-0.5
0.94
-
-
-
3.80
3.85
1.92
Run
0.04
-0.25
-0.13
-0.11
4.5
0.02
18.50
1.02
10.00
SbobetSớm
-0.95
-0.5
0.85
0.89
3
0.99
3.52
3.62
1.85
Live
-0.96
-0.5
0.90
0.98
3
0.94
3.78
3.83
1.90
Run
-0.72
0
0.64
-0.10
4.5
0.02
17.00
1.10
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Aston Villa
ChủHòaKhách
Liverpool
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aston VillaSo Sánh Sức MạnhLiverpool
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-7] Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271197394142740.7%
15771251828346.7%
124261423141333.3%
622299833.3%
[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261871622661169.2%
12921261029175.0%
14950361632164.3%
64021461266.7%

Thành tích đối đầu

Aston Villa            
Chủ - Khách
LiverpoolAston Villa
Aston VillaLiverpool
LiverpoolAston Villa
LiverpoolAston Villa
Aston VillaLiverpool
Aston VillaLiverpool
LiverpoolAston Villa
LiverpoolAston Villa
Aston VillaLiverpool
Aston VillaLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.67-0.20-0.17B-0.95-0.800.83BX
ENG PR13-05-243 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.30-0.22-0.53H1.00-0.500.88BT
ENG PR03-09-233 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.62-0.21-0.21B0.981.000.90BX
ENG PR20-05-231 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.67-0.21-0.17H-0.95-0.800.83TX
ENG PR26-12-221 - 3
(0 - 2)
0 - 6-0.21-0.23-0.61B-0.93-0.750.80BT
ENG PR10-05-221 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.15-0.20-0.68B0.89-1.250.99BH
ENG PR11-12-211 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.79-0.16-0.10B0.91-0.570.97TX
ENG PR10-04-212 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.66-0.22-0.16B0.821.00-0.94HH
ENG FAC08-01-211 - 4
(1 - 1)
2 - 18-0.34-0.28-0.51B0.84-0.500.98BT
ENG PR04-10-207 - 2
(4 - 1)
2 - 7-0.14-0.20-0.74T-0.95-1.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Aston Villa            
Chủ - Khách
Aston VillaTottenham Hotspur
WolvesAston Villa
Aston VillaCeltic FC
Aston VillaWest Ham United
MonacoAston Villa
ArsenalAston Villa
EvertonAston Villa
Aston VillaWest Ham United
Aston VillaLeicester City
Aston VillaBrighton Hove Albion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC09-02-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.54-0.25-0.29T0.840.5-0.96TH
ENG PR01-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.29-0.27-0.48B-0.95-0.250.83BX
UEFA CL29-01-254 - 2
(2 - 2)
4 - 4-0.64-0.22-0.19T0.9310.95TT
ENG PR26-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.60-0.24-0.20H0.830.75-0.95TX
UEFA CL21-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.41-0.28-0.35B0.800-0.93BX
ENG PR18-01-252 - 2
(1 - 0)
10 - 1-0.70-0.20-0.14H0.951.250.93TT
ENG PR15-01-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.33-0.29-0.42T0.82-0.25-0.94TX
ENG FAC10-01-252 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.57-0.27-0.27T0.980.750.84TT
ENG PR04-01-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.74-0.18-0.12T0.941.50.94TH
ENG PR30-12-242 - 2
(1 - 1)
12 - 3-0.51-0.24-0.29H0.980.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Liverpool            
Chủ - Khách
Plymouth ArgyleLiverpool
LiverpoolTottenham Hotspur
AFC BournemouthLiverpool
PSV EindhovenLiverpool
LiverpoolIpswich Town
LiverpoolLille
BrentfordLiverpool
Nottingham ForestLiverpool
LiverpoolAccrington Stanley
Tottenham HotspurLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC09-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.06-0.12-0.90-0.99-2.250.87X
ENG LC06-02-254 - 0
(1 - 0)
14 - 4-0.72-0.17-0.150.951.50.93T
ENG PR01-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.22-0.24-0.580.98-0.750.90X
UEFA CL29-01-253 - 2
(3 - 2)
8 - 2-0.22-0.24-0.581.00-0.750.88T
ENG PR25-01-254 - 1
(3 - 0)
3 - 4-0.89-0.10-0.050.902.50.98T
UEFA CL21-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.76-0.16-0.12-0.981.750.86X
ENG PR18-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 15-0.18-0.19-0.680.90-1.250.98X
ENG PR14-01-251 - 1
(1 - 0)
0 - 9-0.20-0.23-0.620.85-1-0.97X
ENG FAC11-01-254 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.97-0.09-0.050.8530.97H
ENG LC08-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.25-0.22-0.560.92-0.750.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Aston VillaSo sánh số liệuLiverpool
  • 16Tổng số ghi bàn21
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem12XemXem50%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Aston Villa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem5XemXem11XemXem33.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem3XemXem4XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem0XemXem11XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem15XemXem65.2%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aston VillaThời gian ghi bànLiverpool
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    5
    0 Bàn
    7
    2
    1 Bàn
    5
    12
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    12
    20
    Bàn thắng H1
    14
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aston VillaChi tiết về HT/FTLiverpool
  • 4
    11
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    1
    H/B
    2
    2
    B/T
    1
    4
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Aston VillaSố bàn thắng trong H1&H2Liverpool
  • 3
    11
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aston Villa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR22-02-2025ChủChelsea3 Ngày
ENG PR25-02-2025KháchCrystal Palace6 Ngày
ENG FAC01-03-2025ChủCardiff City10 Ngày
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR23-02-2025KháchManchester City4 Ngày
ENG PR26-02-2025ChủNewcastle United7 Ngày
ENG PR08-03-2025ChủSouthampton17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Liverpool
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng69.2% [18]
  • [9] 33.3%Hòa26.9% [18]
  • [7] 25.9%Bại3.8% [1]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng34.6% [9]
  • [7] 25.9%Hòa19.2% [5]
  • [1] 3.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    2.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [6]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [4] 40.00%Hòa41.67% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Aston Villa VS Liverpool ngày 20-02-2025 - Thông tin đội hình