STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Olympique Marseille Youth | Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Marseille | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 17:35 | Aston Villa | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 16:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 17:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |