[ENG EFL Championship-14] Queens Park Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | 44 | 14 | 32.4% |
17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 22 | 26 | 15 | 41.2% |
17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 21 | 18 | 12 | 23.5% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | 3 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-19] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | 35 | 19 | 24.2% |
16 | 5 | 7 | 4 | 21 | 18 | 22 | 21 | 31.3% |
17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 26 | 13 | 18 | 17.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | B | -0.93 | 0.50 | 0.81 | B | X |
ENG LCH | 28-11-23 | 4 - 2 (1 - 1) | 13 - 6 | -0.34 | -0.29 | -0.44 | T | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 29-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.54 | -0.28 | -0.26 | T | 0.84 | 0.50 | -0.96 | T | X |
ENG LCH | 17-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | H | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 23-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.46 | -0.30 | -0.32 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | X |
ENG LCH | 05-12-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 17 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.36 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 01-05-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | T | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 15-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.35 | -0.30 | -0.40 | H | -0.96 | 0.00 | 0.84 | H | X |
ENG LCH | 15-02-20 | 4 - 2 (2 - 2) | 8 - 5 | -0.39 | -0.30 | -0.39 | T | 0.93 | 0.00 | 0.95 | T | T |
ENG LCH | 03-08-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.52 | -0.30 | -0.26 | T | 0.93 | 0.50 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.80 | -0.18 | -0.10 | B | -0.96 | 1.75 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.29 | -0.29 | -0.51 | B | 0.90 | -0.5 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.48 | H | -0.96 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | H | -0.93 | 0 | 0.80 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.54 | -0.27 | -0.26 | B | 0.84 | 0.5 | -0.96 | B | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.43 | -0.30 | -0.35 | B | -0.96 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.37 | B | 0.84 | 0 | -0.96 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.51 | -0.28 | -0.29 | B | 0.98 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | -0.45 | -0.31 | -0.32 | H | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.40 | -0.32 | -0.36 | 0.82 | 0 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.33 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG LC | 29-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | -0.66 | -0.23 | -0.19 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.55 | -0.29 | -0.24 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.38 | 0.84 | 0 | -0.96 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.25 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.60 | -0.25 | -0.23 | 0.86 | 0.75 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Queens Park Rangers |
Queens Park Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 27-11-2024 | Khách | Cardiff City | 4 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Khách | Watford | 7 Ngày |
ENG LCH | 07-12-2024 | Chủ | Norwich City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-11-2024 | Chủ | Preston North End | 3 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | Burnley | 7 Ngày |
ENG LCH | 07-12-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 14 Ngày |