STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-10-2020 | Shamrock Rovers U19 | Queens Park Rangers U18 | 0.71M € | Chuyển nhượng tự do |
17-10-2021 | Queens Park Rangers U18 | Torquay United | - | Cho thuê |
02-01-2022 | Torquay United | Queens Park Rangers U18 | - | Kết thúc cho thuê |
10-04-2022 | Queens Park Rangers U18 | Aldershot Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Aldershot Town | Queens Park Rangers U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Queens Park Rangers U18 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Queens Park Rangers | Bristol City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 19:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Cardiff City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-02-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sunderland | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu