STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | Manchester United U18 | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Burnley U23 | Barrow | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Barrow | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2018 | Burnley U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Accrington Stanley | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2018 | Burnley U23 | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
05-01-2019 | Heart of Midlothian | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2019 | Burnley U23 | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Sunderland | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Burnley U23 | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Fleetwood Town | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Burnley U23 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Burnley | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-02-2025 20:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-01-2025 20:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu