STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Drogheda United Academy | St. Patricks U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | St. Patricks U19 | Drogheda United | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Drogheda United | St. Patricks U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | St. Patricks U19 | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | St. Patricks Athletic | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Oxford United | Burnley | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2023 | Burnley | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Coventry City | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Burnley | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Stoke City | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Burnley | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 09-02-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-12-2024 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Bristol City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |