STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Burnley FC Youth | Wolverhampton Wanderers Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Wolves U23 | Wolverhampton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Wolverhampton Wanderers | Swansea City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Swansea City | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2023 | Wolverhampton Wanderers | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
06-01-2024 | Plymouth Argyle | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Wolverhampton Wanderers | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Stoke City | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Wolverhampton Wanderers | Millwall | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Derby County | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-02-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:10 | Millwall | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leeds United | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 24-01-2025 19:00 | Wolverhampton U21 | ![]() ![]() | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 20-01-2025 19:00 | Crystal Palace U21 | ![]() ![]() | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 06-11-2024 19:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |