STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | VPV Purmersteijn Youth | AVV Zeeburgia Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | AVV Zeeburgia Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AFC Amsterdam Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Vitesse U19 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Vitesse Arnhem | Stoke City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Luton Town | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 12:30 | Sunderland | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Stoke City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Stoke City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 19 |