STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
30-11-2008 | Brighton Hove Albion | Havant Waterlooville | - | Cho thuê |
31-12-2008 | Havant Waterlooville | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2009 | Brighton Hove Albion | Eastleigh | - | Cho thuê |
30-11-2009 | Eastleigh | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2010 | Brighton Hove Albion | Eastbourne Borough | - | Cho thuê |
30-09-2010 | Eastbourne Borough | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2010 | Brighton Hove Albion | Mansfield Town | - | Cho thuê |
31-12-2010 | Mansfield Town | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
26-10-2011 | Brighton Hove Albion | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
01-01-2012 | Bournemouth AFC | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2012 | Brighton Hove Albion | Bournemouth AFC | 0.167M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2022 | Bournemouth AFC | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
08-08-2023 | Nottingham Forest | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-02-2025 20:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Bristol City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Watford | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
English 2nd tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
English 3rd tier champion | 1 | 10/11 |