STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SC Buitenveldert Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | AjaxU17 | Liverpool U18 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
18-09-2020 | Liverpool U23 | Wolverhampton Wanderers | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Wolverhampton Wanderers | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
24-01-2023 | PSV Eindhoven | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2023 | Wolverhampton Wanderers | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Stoke City | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Wolverhampton Wanderers | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Stoke City | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2024 | Wolverhampton Wanderers | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
29-06-2025 | AJ Auxerre | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 20:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 16:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-01-2025 19:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 18:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 20:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
European Under-17 champion | 1 | 19 |