[ENG EFL Championship-22] Plymouth Argyle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | 30 | 22 | 17.6% |
17 | 6 | 7 | 4 | 30 | 28 | 25 | 17 | 35.3% |
17 | 0 | 5 | 12 | 6 | 40 | 5 | 23 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-21] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | 33 | 21 | 21.2% |
16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 20 | 21 | 21 | 37.5% |
17 | 1 | 9 | 7 | 17 | 35 | 12 | 19 | 5.9% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 15 | 8 | 33.3% |
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 19-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.48 | -0.28 | -0.32 | B | 0.84 | 0.25 | -0.96 | B | T |
ENG LCH | 20-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.34 | T | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG LCH | 26-12-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.32 | H | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | T |
INT CF | 21-07-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.33 | -0.29 | -0.51 | B | 0.85 | -0.50 | 0.97 | B | X |
ENG LCH | 26-12-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.25 | -0.14 | T | 0.75 | 1.00 | -0.88 | T | X |
ENG LCH | 18-08-09 | 1 - 3 (0 - 1) | - | -0.36 | -0.31 | -0.43 | B | -0.94 | 0.00 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 28-12-08 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.17 | B | 0.82 | 0.75 | -0.92 | B | X |
ENG LCH | 22-11-08 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.38 | T | 0.82 | 0.00 | -0.93 | T | T |
ENG LCH | 01-01-08 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.90 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 15-09-07 | 2 - 2 (2 - 1) | - | -0.47 | -0.31 | -0.34 | H | 0.98 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Plymouth Argyle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 12-02-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.31 | -0.31 | -0.46 | T | 0.98 | -0.25 | 0.90 | T | T |
ENG FAC | 09-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.06 | -0.12 | -0.90 | T | -0.99 | -2.25 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.23 | -0.27 | -0.59 | T | 0.97 | -0.75 | 0.91 | T | T |
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.76 | -0.20 | -0.12 | H | 1.00 | 1.5 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 22-01-25 | 0 - 5 (0 - 5) | 1 - 5 | -0.21 | -0.27 | -0.59 | B | 0.98 | -0.75 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.30 | -0.30 | -0.47 | B | -0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.38 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | X |
ENG FAC | 11-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 3 | -0.82 | -0.16 | -0.12 | T | 0.81 | 1.75 | -0.99 | T | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.60 | -0.25 | -0.23 | H | 0.85 | 0.75 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 01-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.29 | -0.27 | -0.52 | H | 0.96 | -0.5 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 11-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.33 | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG FAC | 08-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.30 | -0.93 | 0.5 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 01-02-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 14 - 1 | -0.81 | -0.18 | -0.10 | -0.97 | 1.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.30 | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.39 | -0.31 | -0.38 | 0.93 | 0 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG FAC | 09-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.61 | -0.26 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | -0.93 | X | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.36 | -0.28 | -0.43 | 0.83 | -0.25 | -0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Plymouth Argyle |
Plymouth Argyle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-03-2025 | Khách | Hull City | 7 Ngày |
ENG FAC | 01-03-2025 | Khách | Manchester City | 7 Ngày |
ENG LCH | 08-03-2025 | Chủ | Sheffield Wednesday | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-02-2025 | Chủ | Hull City | 4 Ngày |
ENG FAC | 01-03-2025 | Khách | Aston Villa | 7 Ngày |
ENG LCH | 08-03-2025 | Khách | Sunderland A.F.C | 14 Ngày |