STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | BVV Barendrecht Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Feyenoord Youth | Spartaan '20 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Spartaan '20 Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sparta Rotterdam Youth | Sparta Rotterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sparta Rotterdam U19 | Ajax U19 | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2014 | Ajax U19 | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | AFC Ajax | LOSC Lille | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2018 | LOSC Lille | Aston Villa | 2M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Aston Villa | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | LOSC Lille | Aston Villa | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2022 | Aston Villa | Everton | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Everton | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Aston Villa | PSV Eindhoven | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | PSV Eindhoven | Free player | - | Giải phóng |
21-09-2023 | Free player | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | 1. FSV Mainz 05 | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 12:30 | Cardiff City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Derby County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 20:00 | Millwall | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Cardiff City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Cardiff City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 24 |
Dutch Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 4 | 22/23 16/17 15/16 14/15 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
Dutch U19 Champion | 1 | 14 |