[EFL Cup-] Brighton Hove Albion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 11 | 50.0% |
[EFL Cup-] Liverpool |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 3 | 18 | 100.0% |
Brighton Hove Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 31-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.72 | -0.18 | -0.14 | B | 0.97 | -0.67 | 0.91 | T | X |
ENG PR | 08-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 1 | -0.38 | -0.24 | -0.43 | H | -0.94 | 0.00 | 0.82 | H | T |
ENG FAC | 29-01-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.39 | -0.27 | -0.44 | T | -0.99 | 0.00 | 0.81 | T | H |
ENG PR | 14-01-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.29 | -0.27 | -0.53 | T | 0.99 | -0.50 | 0.89 | T | T |
ENG PR | 01-10-22 | 3 - 3 (1 - 2) | 9 - 2 | -0.73 | -0.19 | -0.13 | H | -0.97 | -0.67 | 0.85 | T | T |
ENG PR | 12-03-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.15 | -0.21 | -0.68 | B | 0.85 | -1.25 | -0.97 | B | X |
ENG PR | 30-10-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | -0.76 | -0.18 | -0.11 | H | 0.92 | -0.67 | 0.96 | T | T |
ENG PR | 03-02-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.74 | -0.20 | -0.14 | T | -0.95 | -0.67 | 0.83 | T | X |
ENG PR | 28-11-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.20 | -0.23 | -0.62 | H | 0.85 | -1.00 | -0.97 | B | X |
ENG PR | 08-07-20 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 10 | -0.18 | -0.22 | -0.65 | B | 1.00 | -1.00 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Brighton Hove Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.49 | -0.25 | -0.31 | T | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG PR | 06-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.37 | -0.24 | -0.43 | T | -0.94 | 0 | 0.82 | T | T |
ENG PR | 28-09-24 | 4 - 2 (4 - 2) | 8 - 2 | -0.55 | -0.23 | -0.26 | B | -0.98 | 0.75 | 0.86 | B | T |
ENG PR | 22-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 1 | -0.56 | -0.25 | -0.23 | H | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | T |
ENG LC | 18-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 1 | -0.58 | -0.26 | -0.24 | T | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG PR | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.72 | -0.19 | -0.13 | H | -0.95 | 1.5 | 0.83 | T | X |
ENG PR | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.75 | -0.18 | -0.12 | H | 0.93 | 1.5 | 0.95 | T | X |
ENG LC | 27-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.83 | -0.17 | -0.10 | T | 0.82 | 1.75 | 1.00 | T | T |
ENG PR | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.40 | T | 1.00 | 0 | 0.88 | T | H |
ENG PR | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.35 | T | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Liverpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.54 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | X | ||
ENG PR | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.61 | -0.21 | -0.22 | -0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
ENG PR | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.20 | -0.22 | -0.63 | 0.90 | -1 | 0.98 | X | ||
UEFA CL | 02-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.82 | -0.15 | -0.08 | 1.00 | 2 | 0.82 | X | ||
ENG PR | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | -0.14 | -0.20 | -0.70 | 0.98 | -1.25 | 0.90 | X | ||
ENG LC | 25-09-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.75 | -0.19 | -0.14 | 0.98 | 1.5 | 0.90 | T | ||
ENG PR | 21-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 9 | -0.80 | -0.15 | -0.10 | 0.90 | 1.75 | 0.98 | X | ||
UEFA CL | 17-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.32 | -0.26 | -0.50 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ENG PR | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.81 | -0.14 | -0.09 | 1.00 | 2 | 0.88 | X | ||
ENG PR | 01-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.28 | -0.24 | -0.53 | 0.98 | -0.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Brighton Hove Albion |
Brighton Hove Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 02-11-2024 | Khách | Liverpool | 3 Ngày |
ENG PR | 09-11-2024 | Chủ | Manchester City | 10 Ngày |
ENG PR | 23-11-2024 | Khách | AFC Bournemouth | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 02-11-2024 | Chủ | Brighton Hove Albion | 3 Ngày |
UEFA CL | 05-11-2024 | Chủ | Bayer Leverkusen | 6 Ngày |
ENG PR | 09-11-2024 | Chủ | Aston Villa | 10 Ngày |