STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | CA Boca Juniors Juveniles | Boca Juniors U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
19-01-2024 | Boca Juniors | Brighton Hove Albion | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2024 | Brighton Hove Albion | Sevilla FC | - | Cho thuê |
31-01-2025 | Sevilla FC | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2025 | Brighton Hove Albion | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RC Strasbourg Alsace | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | RC Lens | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 05-02-2025 19:45 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UE Olot | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 15:15 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:00 | Las Rozas | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2024 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 14:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2024 17:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2024 19:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Argentinian champion | 1 | 22 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 19/20 |