STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Southampton U18 | Southampton | - | Ký hợp đồng |
07-10-2007 | Southampton | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
07-11-2007 | Bournemouth AFC | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Southampton | Liverpool | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2020 | Liverpool | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Brighton Hove Albion | Southampton | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 16:30 | Southampton | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-01-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 20:00 | Southampton | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 14:00 | Southampton | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-09-2024 19:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-09-2024 14:00 | Southampton | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 15/16 14/15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 20 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 14/15 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
Euro participant | 1 | 16 |
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
Football League Trophy Winner | 1 | 09/10 |