STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AjaxU17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Ajax U18 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | AFC Ajax | Brighton Hove Albion | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 14-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 12:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-01-2025 19:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-12-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 23/24 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Euro participant | 1 | 21 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 20 14 |
Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 14/15 13/14 12/13 |
Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
Dutch champion | 3 | 18/19 13/14 12/13 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
World Cup participant | 1 | 14 |
World Cup third place | 1 | 14 |
Dutch U19 Champion | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |