STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Manchester United U18 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
24-01-2010 | Manchester United | Preston North End | - | Cho thuê |
15-03-2010 | Preston North End | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2010 | Manchester United | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Sunderland | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Manchester United | Arsenal | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2019 | Arsenal | Watford | - | Ký hợp đồng |
17-10-2020 | Watford | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 14-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 12:30 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-01-2025 19:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-11-2024 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 18/19 17/18 11/12 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
English Super Cup winner | 3 | 17/18 13/14 11/12 |
FA Cup Winner | 2 | 17 15 |
Champions League participant | 8 | 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 07/08 |
English Champion | 2 | 12/13 08/09 |
Euro participant | 1 | 12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
English League Cup winner | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 09 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Champions League Winner | 1 | 07/08 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |