So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.75
0.90
-0.96
3.25
0.82
4.45
4.20
1.72
Live
1.00
-0.75
0.89
0.91
3.25
0.98
4.50
4.35
1.70
Run
0.04
-0.25
-0.15
-0.17
2.5
0.06
46.00
26.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.75
0.95
1.00
3
0.90
4.75
3.75
1.73
Live
1.00
-0.75
0.93
0.95
3.25
0.95
4.33
4.20
1.70
Run
-0.94
0
0.84
-0.13
2.5
0.07
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-0.75
0.93
0.83
3
-0.97
4.25
3.90
1.70
Live
-0.98
-0.75
0.91
0.95
3.25
0.97
4.35
4.20
1.72
Run
-0.90
0
0.81
-0.11
2.5
0.04
300.00
18.00
1.01
188betSớm
0.99
-0.75
0.91
-0.95
3.25
0.83
4.45
4.20
1.72
Live
1.00
-0.75
0.92
0.95
3.25
0.97
4.40
4.30
1.72
Run
0.05
-0.25
-0.14
-0.20
2.5
0.11
46.00
26.00
1.01
SbobetSớm
0.88
-0.75
-0.98
1.00
3
0.88
4.12
3.79
1.68
Live
-0.97
-0.75
0.91
0.93
3.25
0.99
4.31
4.28
1.71
Run
-0.88
0
0.80
-0.13
2.5
0.05
21.00
4.69
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Bournemouth AFC
ChủHòaKhách
Liverpool
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bournemouth AFCSo Sánh Sức MạnhLiverpool
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-5] Bournemouth AFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261277443043546.2%
13634171021846.2%
13643272022446.2%
63301461250.0%
[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261871622661169.2%
12921261029175.0%
14950361632164.3%
63211151150.0%

Thành tích đối đầu

Bournemouth AFC            
Chủ - Khách
LiverpoolAFC Bournemouth
AFC BournemouthLiverpool
AFC BournemouthLiverpool
LiverpoolAFC Bournemouth
AFC BournemouthLiverpool
LiverpoolAFC Bournemouth
LiverpoolAFC Bournemouth
AFC BournemouthLiverpool
LiverpoolAFC Bournemouth
AFC BournemouthLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR21-09-243 - 0
(3 - 0)
3 - 9-0.80-0.15-0.10B0.90-0.570.98BX
ENG PR21-01-240 - 4
(0 - 0)
8 - 5-0.22-0.22-0.59B-0.98-0.750.86BT
ENG LC01-11-231 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.19-0.23-0.66B0.98-1.000.90BT
ENG PR19-08-233 - 1
(2 - 1)
10 - 2-0.82-0.14-0.08B0.94-0.500.94HT
ENG PR11-03-231 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.17-0.21-0.67T0.84-1.25-0.96BX
ENG PR27-08-229 - 0
(5 - 0)
8 - 1-0.90-0.10-0.04B0.93-0.400.95BT
ENG PR07-03-202 - 1
(2 - 1)
9 - 4-0.83-0.16-0.09B-0.96-0.500.84TX
ENG PR07-12-190 - 3
(0 - 2)
1 - 3-0.16-0.20-0.72B-0.98-1.250.86BX
ENG PR09-02-193 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.85-0.14-0.09B0.88-0.501.00BX
ENG PR08-12-180 - 4
(0 - 1)
6 - 6-0.27-0.25-0.56B0.87-0.75-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Bournemouth AFC            
Chủ - Khách
Newcastle UnitedAFC Bournemouth
ChelseaAFC Bournemouth
AFC BournemouthWest Bromwich(WBA)
AFC BournemouthEverton
FulhamAFC Bournemouth
AFC BournemouthCrystal Palace
Manchester UnitedAFC Bournemouth
AFC BournemouthWest Ham United
Ipswich TownAFC Bournemouth
AFC BournemouthTottenham Hotspur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR18-01-251 - 4
(1 - 2)
7 - 6-0.61-0.23-0.20T0.800.75-0.93TT
ENG PR14-01-252 - 2
(1 - 0)
9 - 3-0.61-0.22-0.21H0.850.75-0.97TT
ENG FAC11-01-255 - 1
(3 - 1)
5 - 3-0.70-0.23-0.17T-0.991.250.81TT
ENG PR04-01-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.56-0.25-0.23T-0.970.750.85TX
ENG PR29-12-242 - 2
(1 - 0)
1 - 7-0.42-0.26-0.37H0.810-0.93HT
ENG PR26-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.25-0.25H0.840.5-0.96TX
ENG PR22-12-240 - 3
(0 - 1)
13 - 1-0.54-0.26-0.25T0.860.5-0.98TH
ENG PR16-12-241 - 1
(0 - 0)
12 - 6-0.57-0.23-0.24H0.950.750.93TX
ENG PR08-12-241 - 2
(1 - 0)
6 - 13-0.32-0.27-0.45T0.94-0.250.94TT
ENG PR05-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.36-0.24-0.44T0.87-0.25-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolLille
BrentfordLiverpool
Nottingham ForestLiverpool
LiverpoolAccrington Stanley
Tottenham HotspurLiverpool
LiverpoolManchester United
West Ham UnitedLiverpool
LiverpoolLeicester City
Tottenham HotspurLiverpool
SouthamptonLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL21-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.76-0.16-0.12-0.981.750.86X
ENG PR18-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 15-0.18-0.19-0.680.90-1.250.98X
ENG PR14-01-251 - 1
(1 - 0)
0 - 9-0.20-0.23-0.620.85-1-0.97X
ENG FAC11-01-254 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.97-0.09-0.050.8530.97H
ENG LC08-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.25-0.22-0.560.92-0.750.96X
ENG PR05-01-252 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.75-0.17-0.120.941.50.94T
ENG PR29-12-240 - 5
(0 - 3)
2 - 6-0.19-0.20-0.66-0.93-10.80T
ENG PR26-12-243 - 1
(1 - 1)
14 - 1-0.88-0.10-0.060.932.50.95H
ENG PR22-12-243 - 6
(1 - 3)
7 - 5-0.28-0.24-0.531.00-0.50.88T
ENG LC18-12-241 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.13-0.17-0.750.98-1.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Bournemouth AFCSo sánh số liệuLiverpool
  • 21Tổng số ghi bàn27
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.7
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Bournemouth AFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem2XemXem7XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem11XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Bournemouth AFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem5XemXem22.7%XemXem16XemXem72.7%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bournemouth AFCThời gian ghi bànLiverpool
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    5
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    3
    9
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    13
    16
    Bàn thắng H1
    13
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bournemouth AFCChi tiết về HT/FTLiverpool
  • 6
    9
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    7
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    4
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Bournemouth AFCSố bàn thắng trong H1&H2Liverpool
  • 5
    10
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bournemouth AFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAC08-02-2025KháchEverton7 Ngày
ENG PR15-02-2025KháchSouthampton14 Ngày
ENG PR22-02-2025ChủWolves21 Ngày
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LC06-02-2025ChủTottenham Hotspur5 Ngày
ENG FAC09-02-2025KháchPlymouth Argyle8 Ngày
ENG PR12-02-2025KháchEverton11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng69.2% [18]
  • [7] 26.9%Hòa26.9% [18]
  • [7] 26.9%Bại3.8% [1]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng34.6% [9]
  • [3] 11.5%Hòa19.2% [5]
  • [4] 15.4%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    2.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+50.00% [6]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 30.00%Hòa41.67% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Bournemouth AFC VS Liverpool ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình